Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shoe-lift
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
shoe-lift
Bót
đi
giày
(dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng).
Tham khảo
sửa
"
shoe-lift
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)