shock wave
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ shock (“sự va chạm”) + wave (“sóng”).
Danh từ sửa
shock wave (số nhiều shock waves)
- (Vật lý) Sóng xung kích.
- (Nghĩa bóng) Sự náo động.
Tham khảo sửa
- "shock wave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)