Tiếng Anh sửa

 
shock wave

Từ nguyên sửa

Từ shock (“sự va chạm”) + wave (“sóng”).

Danh từ sửa

shock wave (số nhiều shock waves)

  1. (Vật lý) Sóng xung kích.
  2. (Nghĩa bóng) Sự náo động.

Tham khảo sửa