Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪ.vɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shiver /ˈʃɪ.vɜː/

  1. Sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ... ).
    it gives me the shivers to think of it — cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình

Nội động từ sửa

shiver nội động từ /ˈʃɪ.vɜː/

  1. Run, rùng mình.
    to shiver with cold — run vì lạnh
    to shiver with fear — rùng mình vì sợ

Danh từ sửa

shiver ((thường) số nhiều) /ˈʃɪ.vɜː/

  1. Mảnh vỡ, miếng vỡ.

Động từ sửa

shiver /ˈʃɪ.vɜː/

  1. Đập vỡ, đánh vỡ; vỡ.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa