Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɜː.tɪŋ/

Danh từ sửa

shirting /ˈʃɜː.tɪŋ/

  1. Vải may áo sơ mi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃiʁ.tɛ̃ɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
shirting
/ʃiʁ.tɛ̃ɳ/
shirting
/ʃiʁ.tɛ̃ɳ/

shirting /ʃiʁ.tɛ̃ɳ/

  1. Vải may sơ mi, vải siatanh.

Tham khảo sửa