Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɜː.kɜː/

Danh từ sửa

shirker /ˈʃɜː.kɜː/

  1. Người trốn việc, người trốn trách nhiệm.

Tham khảo sửa