Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪp.ˌrɑɪt/

Danh từ sửa

shipwright /ˈʃɪp.ˌrɑɪt/

  1. Thợ đóng tàu.

Tham khảo sửa