Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌʃɪp.ˈʃeɪp/

Tính từ sửa

shipshape & phó từ /ˌʃɪp.ˈʃeɪp/

  1. Ngăn nắp, thứ tự.

Tham khảo sửa