Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪ.pɜː/

Danh từ sửa

shipper /ˈʃɪ.pɜː/

  1. Nhà buôn chở hàng bằng tàu.

Tham khảo sửa