Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ship-canal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ship-canal
Kênh
đào đủ
rộng
và
sâu
cho
tàu
thuyền
đi
biển
chạy
qua.
Tham khảo
sửa
"
ship-canal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)