Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪ.mɜ.ːi/

Tính từ sửa

shimmery /ˈʃɪ.mɜ.ːi/

  1. Lung linh; thấp thoáng.

Tham khảo sửa