Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

shim /ˈʃɪm/

  1. Miếng chêm, miếng chèn.

Ngoại động từ sửa

shim ngoại động từ /ˈʃɪm/

  1. Chêm, chèn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Mangas sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

shim

  1. cháo.