Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shiftless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɪft.ləs/
Tính từ
sửa
shiftless
/ˈʃɪft.ləs/
Lười
,
nhác
;
bất lực
,
hèn kém
.
Vụng về
,
khờ dại
, không
biết
xoay xở
.
Vô hiệu quả.
Tham khảo
sửa
"
shiftless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)