Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪft.ləs/

Tính từ sửa

shiftless /ˈʃɪft.ləs/

  1. Lười, nhác; bất lực, hèn kém.
  2. Vụng về, khờ dại, không biết xoay xở.
  3. Vô hiệu quả.

Tham khảo sửa