Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shieling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃi.lən/
Danh từ
sửa
shieling
/ˈʃi.lən/
(
Ê-cốt
) Đồng
cỏ
.
Nhà tranh vách đất.
Lều
,
lán
(cho người chăn cừu, người đi săn).
Chuồng
cừu
.
Tham khảo
sửa
"
shieling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)