sherry
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈʃɛr.i] |
Danh từ sửa
sherry /ˈʃɛr.i/
Tham khảo sửa
- "sherry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃɛ.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sherry /ʃɛ.ʁi/ |
sherry /ʃɛ.ʁi/ |
sherry gđ /ʃɛ.ʁi/
Tham khảo sửa
- "sherry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)