Tiếng Anh sửa

 
shepherd

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɛ.pɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shepherd /ˈʃɛ.pɜːd/

  1. Người chăn cừu.
  2. Người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn.
  3. Linh mục, mục sư.
    the good Shepherd — Chúa

Ngoại động từ sửa

shepherd ngoại động từ /ˈʃɛ.pɜːd/

  1. Chăn (cừu).
  2. Trông nom săn sóc; hướng dẫn.
  3. Xua, dẫn, đuổi (một đám đông).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa