Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɛɫd/

Tính từ sửa

shelled /ˈʃɛɫd/

  1. vỏ, có mai, có mu.
  2. Có nhiều vỏ sò.
  3. Đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu).

Tham khảo sửa