Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃi.pɪʃ/

Tính từ sửa

sheepish /ˈʃi.pɪʃ/

  1. Ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn.

Tham khảo sửa