Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɪ.ˈbæŋ/

Danh từ sửa

shebang (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ʃɪ.ˈbæŋ/

  1. Sòng bạc, nhà gá bạc.
  2. Quán rượu; phòng trà.
  3. Vấn đề, việc.
    I'm fed up with the whole shebang — tôi chán ngấy về việc ấy rồi

Tham khảo sửa