Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

shay /ˈʃeɪ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise.

Tham khảo sửa

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

shay

  1. trà.