Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃeɪv/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shave /ˈʃeɪv/

  1. Sự cạo râu, sự cạo mặt.
    to have a shave — cạo râu, cạo mặt
  2. Dao bào (gỗ... ).
  3. Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn).
    to have a close shave of it — suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
  4. Sự đánh lừa, sựa lừa bịp.

Ngoại động từ sửa

shave ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) /ˈʃeɪv/

  1. Cạo (râu, mặt).
  2. Bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ).
  3. Đi lướt sát (không chạm).
    to shave another car — lướt sát qua một chiếc xe khác
  4. Hút, suýt.
    to shave death — hút chết

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

shave nội động từ /ˈʃeɪv/

  1. Cạo râu, cạo mặt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)