Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑːrk.ˌskɪn/

Danh từ sửa

sharkskin /ˈʃɑːrk.ˌskɪn/

  1. Da cá mập.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vải sakin.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)