Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɛ.rɜː/

Danh từ sửa

sharer /ˈʃɛ.rɜː/

  1. Người chung phần.
  2. Người được chia phần.

Tham khảo sửa