Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃeɪ.pli/

Tính từ sửa

shapely /ˈʃeɪ.pli/

  1. hình dáng đẹp; hình dáng cân đối.

Tham khảo sửa