Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃæŋk/

Danh từ sửa

shank /ˈʃæŋk/

  1. Chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài.
  2. Thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

shank /ˈʃæŋk/

  1. Tra cán, tra chuôi.
    to shank off — rụng (hoa, lá)

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)