Tiếng Anh sửa

 
shanghai

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃæŋ.ˌhɑɪ/

Ngoại động từ sửa

shanghai ngoại động từ /ˈʃæŋ.ˌhɑɪ/

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển).
  2. (Từ lóng) Dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa