Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃeɪm.ləs.li/

Phó từ sửa

shamelessly /ˈʃeɪm.ləs.li/

  1. Không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo.

Tham khảo sửa