Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃeɪm.fəl.li/

Phó từ sửa

shamefully /ˈʃeɪm.fəl.li/

  1. Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ.

Tham khảo sửa