Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shading
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
shading
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪ.diɳ/
Danh từ
sửa
shading
/ˈʃeɪ.diɳ/
Sự
che
(khỏi ánh mặt trời, ánh sáng... ).
Sự đánh
bóng
(bức tranh), sự tô màu, sự tô vẽ nền.
Sắc thái
.
Tham khảo
sửa
"
shading
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)