Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sfɔrt.ˈsɑːn.ˌdoʊ/

Phó từ sửa

sforzando /sfɔrt.ˈsɑːn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Mạnh dần.

Tham khảo sửa