Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seventeen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛ.vən.ˈtin/
Hoa Kỳ
[ˌsɛ.vən.ˈtin]
Tính từ
sửa
seventeen
/ˌsɛ.vən.ˈtin/
Mười
bảy
.
to be
seventeen
— mười bảy tuổi
Danh từ
sửa
seventeen
/ˌsɛ.vən.ˈtin/
Số
mười
bảy
.
Thành ngữ
sửa
sweet seventeen
:
Tuổi
trăng
tròn
,
tuổi
đôi
tám
.
Tham khảo
sửa
"
seventeen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)