Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɛ.vən.ˈtin/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

seventeen /ˌsɛ.vən.ˈtin/

  1. Mười bảy.
    to be seventeen — mười bảy tuổi

Danh từ sửa

seventeen /ˌsɛ.vən.ˈtin/

  1. Số mười bảy.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa