Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
setaceous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɪ.ˈteɪ.ʃəs/
Tính từ
sửa
setaceous
/sɪ.ˈteɪ.ʃəs/
(
Động vật học
)
Có
lông
cứng
;
như
lông
cứng
.
(
Thực vật học
)
Có
tơ
cứng
;
như
tơ
cứng
.
Tham khảo
sửa
"
setaceous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)