Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

set straight

  1. (thổ ngữ) Sửa, chỉnh lại.
    I'd like to set straight some misconceptions about recent events — Tôi muốn sửa lại một số nhận thức sai lầm về những sự việc vừa qua.
    He misspoke, but I quietly set him straight — Anh ta nói sai nhưng tôi đã nhẹ nhàng chỉnh lại.
    Sit down and stay put. I’m going to get someone who’ll set you straight. — Hãy ngồi xuống và ở yên một chỗ. Tôi sẽ tìm ai đó để chỉnh đốn lại anh.

Xem thêm sửa