Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
set-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛt.ˈɑʊt/
Danh từ
sửa
set-out
/ˈsɛt.ˈɑʊt/
Lúc
bắt đầu
.
at the first
set-out
— ngay từ lúc đầu
Sự
trưng bày
(thức ăn, đồ dùng, hàng hoá... ).
Đồ
trưng bày
.
Tham khảo
sửa
"
set-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)