Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sestina
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ.ˈsti.nə/
Danh từ
sửa
sestina
/sɛ.ˈsti.nə/
(
Thơ ca
)
Xettin
,
thể
thơ
sáu
(gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu).
Tham khảo
sửa
"
sestina
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)