Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛ.ˈsti.nə/

Danh từ sửa

sestina /sɛ.ˈsti.nə/

  1. (Thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu).

Tham khảo sửa