Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
serre
/sɛʁ/
serres
/sɛʁ/

serre gc

  1. Nhà kính (để trồng cây mùa rét).
  2. Sự ép.
    Donner une première serre au raisin — ép nho lần thứ nhất
  3. Kho chứa củi kho.
  4. (Kỹ thuật) Sự nện cát (trong khuôn đúc).
  5. Ao nuôi , đìa .
  6. (Hàng hải) Sống mạn.
  7. (Số nhiều) Móng (chim mồi).
    en serre chaude — để phát triển trong điều kiện nhân tạo

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
serre
/sɛʁ/
serres
/sɛʁ/

serre gc

  1. (Địa chất, địa lý) Đồi (hình) dải.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa