serré
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | serré /sɛ.ʁe/ |
serrés /se.ʁe/ |
Giống cái | serrée /sɛ.ʁe/ |
serrées /se.ʁe/ |
serré
- Sít, khít.
- Serré les uns contre les autres — sít vào nhau
- Assemblage serré — ráp khít
- Chật.
- Robe serré — áo chật
- Chặt chẽ.
- Raisonnement serré — lý luận chặt chẽ
- Súc tích.
- Style serré — lời văn súc tích
- Dúm chân.
- Cheval serré du devant — ngựa dúm chân trước
- Túng thiếu.
- avoir le cœur serré — đau lòng
- avoir le gosier serré — nghẹn ngào không nói nên lời
- une partie serrée — (nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn
Phó từ sửa
serré
- Mạnh mẽ, chặt.
- Mordre serré — cắn chặt
- (Nghĩa bóng) Cẩn thận, thận trọng.
- Jouer serré — đánh cẩn thận, chơi cẩn thận
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "serré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)