Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực serré
/sɛ.ʁe/
serrés
/se.ʁe/
Giống cái serrée
/sɛ.ʁe/
serrées
/se.ʁe/

serré

  1. Sít, khít.
    Serré les uns contre les autres — sít vào nhau
    Assemblage serré — ráp khít
  2. Chật.
    Robe serré — áo chật
  3. Chặt chẽ.
    Raisonnement serré — lý luận chặt chẽ
  4. Súc tích.
    Style serré — lời văn súc tích
  5. Dúm chân.
    Cheval serré du devant — ngựa dúm chân trước
  6. Túng thiếu.
    avoir le cœur serré — đau lòng
    avoir le gosier serré — nghẹn ngào không nói nên lời
    une partie serrée — (nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn

Phó từ sửa

serré

  1. Mạnh mẽ, chặt.
    Mordre serré — cắn chặt
  2. (Nghĩa bóng) Cẩn thận, thận trọng.
    Jouer serré — đánh cẩn thận, chơi cẩn thận

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa