serpent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɜː.pənt/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː.pənt] |
Danh từ sửa
serpent /ˈsɜː.pənt/
- Con rắn.
- the [old] Serpent — con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
- thiên the Serpent — chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
- (Âm nhạc) Trompet cổ.
Tham khảo sửa
- "serpent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)