Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈnɑː.tə/

Danh từ sửa

serenata /ˌsɛr.ə.ˈnɑː.tə/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhạc đồng quê, xêrênata.

Tham khảo sửa