seraph
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɛr.əf/
Danh từ sửa
seraph số nhiều seraphim /ˈsɛr.əf/
- Người nhà trời; thiên thần tối cao.
Thành ngữ sửa
- Order of the Seraphim: Huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển).
Tham khảo sửa
- "seraph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)