Xem Ser

Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

ser, ser.

  1. Xem serial

Tiếng Ba Lan sửa

Danh từ sửa

ser (số nhiều sery)

  1. Pho mát.

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.

Ngoại động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).

  1. Thì, (chỉ đặc tính thường trực).
    Ela é bonita. – Chị (thì) đẹp.
  2. , đang (chỉ vị trí trong thời gian).
    Que horas são? – (Đang) mấy giờ?
    São cinco horas.Bây giờnăm giờ.

Chia động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).

Trợ động từ sửa

ser dạng bị động

  1. Được, bị.
    O carro foi vendido pelo seu antigo dono. – Chiếc xe được người chủ bán.

Ghi chú sử dụng sửa

Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.

Từ liên hệ sửa

Danh từ sửa

ser (số nhiều seres)

  1. Sinh vật, con người.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Catalan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh esse, từ tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, từ ειναι.

Động từ sửa

ser

  1. Thì, .

Tiếng Kurd sửa

Danh từ sửa

ser

  1. Cái đầu.

Giới từ sửa

ser

  1. Xem li ser

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha cổ seer, từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.

Ngoại động từ sửa

ser (ngôi thứ nhất số ít present soy, ngôi thứ nhất số ít preterite fui, phân từ quá khứ sido)

  1. Thì, .

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

Ghi chú sử dụng sửa

Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.

Tiếng Thụy Điển sửa

Động từ sửa

ser hiện tại

  1. Xem se