ser
Xem Ser
Tiếng Anh sửa
Từ viết tắt sửa
ser, ser.
- Xem serial
Tiếng Ba Lan sửa
Danh từ sửa
ser (số nhiều sery)
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.
Ngoại động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).
Chia động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).
Trợ động từ sửa
ser dạng bị động
Ghi chú sử dụng sửa
Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.
Từ liên hệ sửa
Danh từ sửa
ser gđ (số nhiều seres)
Từ liên hệ sửa
Tiếng Catalan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh esse, từ tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, từ ειναι.
Động từ sửa
ser
Tiếng Kurd sửa
Danh từ sửa
ser gđ
- Cái đầu.
Giới từ sửa
ser
- Xem li ser
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ser/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Tây Ban Nha cổ seer, từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.
Ngoại động từ sửa
ser (ngôi thứ nhất số ít present soy, ngôi thứ nhất số ít preterite fui, phân từ quá khứ sido)
Chia động từ sửa
Động từ nguyên mẫu | ser | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | siendo | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | sido | sida | |||||
Số nhiều | sidos | sidas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | soy | erestú sosvos |
es | somos | sois | son | |
Quá khứ chưa hoàn thành | era | eras | era | éramos | erais | eran | |
Quá khứ bất định | fui | fuiste | fue | fuimos | fuisteis | fueron | |
Tương lai | seré | serás | será | seremos | seréis | serán | |
Điều kiện | sería | serías | sería | seríamos | seríais | serían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | sea | seastú seásvos2 |
sea | seamos | seáis | sean | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
fuera | fueras | fuera | fuéramos | fuerais | fueran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
fuese | fueses | fuese | fuésemos | fueseis | fuesen | |
Tương lai1 | fuere | fueres | fuere | fuéremos | fuereis | fueren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | sé | sea | seamos | sed | sean | ||
Phủ định | no seas | no sea | no seamos | no seáis | no sean |
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày ser | |||||||
Vị cách | serme | serte | serle, serse | sernos | seros | serles, serse | |
Nghiệp cách | serme | serte | serlo, serla, serse | sernos | seros | serlos, serlas, serse | |
với Động danh từ siendo | |||||||
Vị cách | siéndome | siéndote | siéndole, siéndose | siéndonos | siéndoos | siéndoles, siéndose | |
Nghiệp cách | siéndome | siéndote | siéndolo, siéndola, siéndose | siéndonos | siéndoos | siéndolos, siéndolas, siéndose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít sé | |||||||
Vị cách | seme | sete | sele | senos | không sử dụng | seles | |
Nghiệp cách | seme | sete | selo, sela | senos | không sử dụng | selos, selas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít sea | |||||||
Vị cách | séame | không sử dụng | séale, séase | séanos | không sử dụng | séales | |
Nghiệp cách | séame | không sử dụng | séalo, séala, séase | séanos | không sử dụng | séalos, séalas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều seamos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | seámoste | seámosle | seámonos | seámoos | seámosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | seámoste | seámoslo, seámosla | seámonos | seámoos | seámoslos, seámoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều sed | |||||||
Vị cách | sedme | không sử dụng | sedle | sednos | seos | sedles | |
Nghiệp cách | sedme | không sử dụng | sedlo, sedla | sednos | seos | sedlos, sedlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều sean | |||||||
Vị cách | séanme | không sử dụng | séanle | séannos | không sử dụng | séanles, séanse | |
Nghiệp cách | séanme | không sử dụng | séanlo, séanla | séannos | không sử dụng | séanlos, séanlas, séanse |
Đồng nghĩa sửa
Ghi chú sử dụng sửa
Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.
Tiếng Thụy Điển sửa
Động từ sửa
ser hiện tại
- Xem se