Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.pəl.ˌtʃʊr/

Danh từ sửa

sepulture /ˈsɛ.pəl.ˌtʃʊr/

  1. Sự chôn cất, sự mai táng.

Tham khảo sửa