Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
septain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/sɛp.tɛ̃/
Danh từ
sửa
septain
gđ
(
số nhiều
septains
)
Bài thơ
bảy
câu
;
khổ thơ
bảy
câu
.
(
Sử học
)
Thuế muối
.
Tham khảo
sửa
"
septain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)