Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ sửa

separator /ˈsɛ.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người chia ra, người tách ra.
  2. Máy gạn kem.
  3. Máy tách; chất tách.
    frequency separator — máy tách tần số

Tham khảo sửa