Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
separatist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
separatist
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.pə.rə.tɪst/
Danh từ
sửa
separatist
/ˈsɛ.pə.rə.tɪst/
Người
theo
chủ nghĩa
phân lập
,
người
chủ trương
phân lập
.
Tham khảo
sửa
"
separatist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)