Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
senteur
/sɑ̃.tœʁ/
senteurs
/sɑ̃.tœʁ/

senteur gc /sɑ̃.tœʁ/

  1. (Văn học) Mùi thơm.
    Exhaler d’exquises senteurs — tỏa mùi thơm ngát
    pois de senteur — (thực vật học) đậu hương

Tham khảo sửa