Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛnts.ri/

Tính từ sửa

sensory /ˈsɛnts.ri/

  1. (Thuộc) Bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan.

Tham khảo sửa