Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensément
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Phó từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
sensément
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Hợp lẽ
.
Parler
sensément
— nói đúng lẽ
Từ đồng âm
sửa
Censément
Tham khảo
sửa
"
sensément
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)