Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sendal

  1. (Sử học) Lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ).
  2. Quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan.

Tham khảo sửa