Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.ˌmɑɪt/

Danh từ sửa

semite /ˈsɛ.ˌmɑɪt/

  1. Người Xê-mít.

Tham khảo sửa