Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈfɑɪ.nᵊ.ˌlɪst/

Danh từ sửa

semifinalist /.ˈfɑɪ.nᵊ.ˌlɪst/

  1. (Thể dục, thể thao) Người vào bán kết.

Tham khảo sửa